Castrol Alpha SP
Castrol Alpha SP là dầu bánh răng công nghiệp không có chì, được pha chế từ dầu gốc khoáng cao cấp chứa hợp chất lưu huỳnh phốt-pho nhằm tạo nên đặc tính chịu áp lực cao và chống mài mòn, đặc tính ổn định nhiệt và tính kháng ô-xy hóa tốt hơn hẳn so với các loại dầu gốc naphthene có chì thông thường.
Chúng còn có khả năng dung nạp nước, đặc tính khử nhũ tương tốt và khuynh hướng tạo bọt thấp; ngoài ra, còn cung cấp tính năng bảo vệ các bề mặt kim loại chống lại hiện tượng rỉ và ăn mòn.
Castrol Alpha SP đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt nhất đặt ra cho việc bôi trơn bánh răng hiện đại làm việc trong thời gian dài, cũng như đáp ứng được nhu cầu sử dụng loại dầu không chì để tránh gây ô nhiễm môi sinh.
Độ nhớt: ISO VG 150, 220, 320, 460, 680, 1500
Alpha SP |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
1000 Extra |
C |
ASTM 1298 |
Kg/l |
|
0,89 |
0,90 |
0,90 |
0,92 |
- |
Điểm chớp cháy cốc kín |
ASTM D93 |
C |
220 |
226 |
226 |
226 |
230 |
182 |
C |
ASTM D445 |
cSt |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
1512 |
C |
ASTM D445 |
cSt |
14,5 |
18,7 24 |
24,0 |
30,5 |
37,3 |
70,07 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
- |
95 |
95 |
95 |
95 |
85 |
102 |
Điểm rót chảy |
ASTM D97 |
C |
-18 |
-18 |
-15 |
-12 |
-9 |
-6 |
Tải trọng Timken OK |
- |
lb |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
Thử tải FZG (A/8.3/90) |
IP 334 |
Cấp tải |
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
Castrol Alphasyn EP
Castrol Alphasyn EP là dầu bôi trơn bánh răng gốc tổng hợp polyalphaolefin (PAO), có phụ gia chống mài mòn và phụ gia cực áp EP để đáp ứng tốt nhất trong các điều kiện làm việc chịu tải trọng nặng và va đập.
Castrol Alphasyn EP phù hợp với hầu hết các bộ truyền bánh răng công nghiệp, đặc biệt ở những nơi nhiệt độ rất cao, tải trọng nặng và trong những điều kiện làm việc ẩm ướt khác.
Castrol Alhasyn EP có độ bền nhiệt rất cao, giúp thiết bị hoạt động tin cậy với nhiệt độ lên đến 1400C.
Chúng đặc biệt thích hợp trong các áp dụng ở những nơi mà sự vận hành tin cậy của thiết bị là yếu tố quyết định hoặc các điều kiện làm việc đặc biệt khắc nghiệt.
Độ nhớt: ISO VG 220, 320, 460
Alphasyn EP |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
220 |
320 |
460 |
C |
ASTM D445 |
cSt |
220 |
320 |
460 |
C |
ASTM D445 |
cSt |
23,5 |
32,9 |
460 |
C |
|
min |
10 |
12 |
16 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
- |
140 |
140 |
140 |
Điểm rót chảy |
ASTM D97 |
C |
-42 |
-36 |
-36 |
Điểm chớp cháy cốc kín |
ASTM D93 |
C |
246 |
248 |
248 |
|
mls |
|
Không |
Không |
Không |
Thử nghiệm ăn mòn -Nước biển (Thép |
|
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
C) |
|
|
1b |
1b |
1b |
Thử nghiệm hàn dính 4 bi |
|
kg |
260 |
260 |
260 |
Thử tải FZG (A/8.3/90) |
|
|
12 |
12 |
12 |
Castrol Alphasyn PG
Castrol Alphasyn PG là dầu bánh răng tổng hợp gốc polyglycol phù hợp cho các hệ thống bánh răng công nghiệp, bao gồm cả bánh vít trục vít, vận hành trong những điều kiện khắc nghiệt và phạm vi nhiệt độ làm việc rộng.
Castrol Alphasyn PG có nhiều lợi điểm so với dầu gốc khoáng:
- Tính ổn định ôxy hóa và ổn định nhiệt tuyệt hảo. Ít tạo cặn và duy trì tốt độ nhớt ban đầu và kéo dài tuổi thọ của dầu.
- Hệ số ma sát thấp. Giảm nhiệt sinh ra do ma sát, hộp giảm tốc vận hành với nhiệt độ thấp hơn, đạt hiệu suấtt cao hơn.
- Đặc tính chống mài mòn và chịu tải tốt. Giảm mài mòn cho các bộ truyền chịu tải trọng nặng và va đập.
- Chỉ số độ nhớt cao. Loại dầu này hoàn toàn thích hợp cho những áp dụng làm việc ở nhiệt độ dao động trong một phạm vi rộng.
- Đặc tính thoát khí nhanh. Duy trì tốt màng dầu bôi trơn, vận hành êm ái hơn và ít mòn hơn.
Các ngành công nghiệp tiêu biểu thường yêu cầu sử dụng Castrol Alphasyn PG:
- Công nghiệp kính – bôi trơn bộ truyền bánh vít trục vít và hệ thống bánh răng gần lò nung.
- Công nghiệp xi măng – bôi trơn bộ truyền bánh vít trục vít và hệ thống bánh răng gần lò nung.
- Công nghiệp đường – bôi trơn các hộp giảm tốc trong hệ thống khuyếch tán.
- Công nghiệp giấy – bôi trơn các hộp số truyền động dây chuyền sản xuất giấy.
Castrol Alphasyn PG được công nhận bởi: Bergemann GmbH, David Brown Radicon, Getriebebau Nord, Pekrun Gears, Thyssen Ruhrpumpen GmbH
Độ nhớt: ISO VG 320
Alphasyn PG 320 |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
Trị số tiêu biểu |
C |
ASTM D445 |
cSt |
320 |
C |
|
min |
10 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
- |
|
Điểm rót chảy |
ASTM D97 |
C |
-36 |
Điểm chớp cháy cốc kín |
ASTM D93 |
C |
210 |
|
mls |
|
0 |
Thử nghiệm ăn mòn -Nước biển (Thép |
|
|
Đạt |
C) |
|
|
Loại một |
Thử nghiệm hàn dính 4 bi |
|
kg |
235 |
Tải trọng Timken OK |
|
lbs |
80 |
Thử tải FZG (A/8.3/90) |
|
|
12 |